Thứ Hai, 27 tháng 12, 2021

TOP 101 thuật ngữ Marketing 2022 cần phải biết nếu là Marketer

Marketing là một thế giới rộng lớn với cơ hội nghề nghiệp rộng mở. Để trở thành chuyên gia trong lĩnh vực này bạn cần xây dựng cho mình một nền tảng kiến thức vững chắc. Thấu hiểu điều đó, Miko Tech đã tổng hợp 101 thuật ngữ Marketing cần biết dưới đây để giúp bạn xây dựng những bước đầu tiên trên con đường trở thành một Marketer giỏi. Cùng tham khảo nhé.

Xem thêm:

Các thuật ngữ Marketing cơ bản

1. Bottom of the Funnel

Giai đoạn cuối phễu. Nơi khách hàng tiềm năng đã xác định vấn đề của họ, chọn giải pháp họ muốn sử dụng và gần đưa ra quyết định mua hàng.

2. Case Study

Một phân tích chuyên sâu về công việc. Công ty đã hoàn thành cho một khách hàng hoặc khách hàng làm nổi bật các mục tiêu, quy trình và dịch vụ được sử dụng, cũng như kết quả đạt được thông qua các dịch vụ.

3. Email Marketing

Quá trình gửi một thông điệp chiến lược trực tiếp đến một liên hệ/hoặc nhóm liên lạc qua email với mục đích giáo dục, thu hút và/hoặc khuyến khích họ thực hiện một hành động cụ thể, có lợi.

Email Marketing
Email Marketing

Email Marketing là một phần thiết yếu của việc phân phối nội dung và thu hút khách hàng của bạn. 

4. Inbound Marketing

Một hình thức tiếp thị tập trung vào việc tạo nội dung thu hút khách hàng một cách tự nhiên vào website của công ty. Được thực hiên, bằng cách kiếm niềm tin và cung cấp giá trị cho những đối tượng cụ thể đó.

5. Lead Nurturing

Quá trình giáo dục khách hàng tiềm năng đủ điều kiện. Được thực hiện, thông qua nội dung có giá trị, có liên quan được phân phối thông qua một loạt các điểm tiếp xúc trước khi đưa ra quyết định mua hàng.

6. Marketing Funnel

Một mô hình minh họa các quy trình. Các công ty sử dụng để thu hút khách truy cập; chuyển đổi họ thành khách hàng tiềm năng và nuôi dưỡng họ trước khi họ đạt được thời điểm mua.

7. Key Performance Indicators (KPIs)

Một tập hợp các số liệu có thể định lượng. Doanh nghiệp sử dụng để đánh giá hiệu suất của nó so với các mục tiêu chiến lược, cụ thể.

8. Middle of the Funnel

Giai đoạn giữa phễu, nơi khách hàng tiềm năng chính thức xác định vấn đề, cần phải giải quyết nó.

9. Outbound Marketing

Một hình thức tiếp thị tập trung vào việc đẩy một thông điệp đến đối tượng dự định bằng cách: ví dụ, tham dự các hội nghị và triển lãm thương mại, gọi điện và trả tiền cho quảng cáo truyền hình.

10. Public Relations (PR)

Chiến lược bổ sung cho tiếp thị có trách nhiệm định vị công ty theo hướng tích cực. Được thực hiện, thông qua các tin nhắn từ công ty hoặc cá nhân, được cung cấp bởi các nguồn của bên thứ ba để tăng uy tín và tạo niềm tin với khán giả mới.

11. Return on Investment ROI (Tỷ số lợi nhuận)

Một chỉ số giúp đánh giá lợi nhuận và hiệu quả. Thực hiện bằng cách đo lường lợi ích mà công ty đạt được đối với các nguồn lực mà công ty đưa vào dự án hoặc đầu tư.

12. Sales Funnel (Phễu bán hàng)

Phễu bán hàng là gì?
Phễu bán hàng là gì?

Sales funnel hay phễu bán hàng là công cụ tổng kết và mô phỏng các giai đoạn khách hàng trải qua trước khi đồng ý chi trả cho sản phẩm/ dịch vụ bạn cung cấp.

13. Subject Matter Expert (SME)

Một người có bề dày kinh nghiệm và kiến thức trong một lĩnh vực, ngành hoặc chủ đề cụ thể.

14. Top of the Funnel

Giai đoạn đầu phễu. Nơi các khách hàng tiềm năng chỉ mới bắt đầu xác định một vấn đề, tìm kiếm thêm thông tin và tìm hiểu về các giải pháp tiềm năng

Các thuật ngữ quan trọng trong Digital Marketing

15. A/B Testing

Quá trình kiểm tra hai biến thể của một yếu tố cụ thể, trong khi giữ mọi thứ khác không đổi. Mục đích để xác định phiên bản nào tạo ra kết quả lâu dài tốt hơn.

A/B Testing
A/B Testing

16. Bounce Rate

Tỷ lệ khách truy cập điều hướng khỏi một trang web sau khi chỉ xem một trang.

17. Call to Action (CTA)

Tỷ lệ khách truy cập điều hướng khỏi một trang web sau khi chỉ xem một trang.

18. Click-Through Rate (CTR)

Tỷ lệ những người xem một liên kết cụ thể và cuối cùng nhấp vào liên kết đó.

19. Content Audit

Kiểm tra kỹ lưỡng về cách thức nội dung hiện có đang hoạt động trên một trang web. Điều này có thể dẫn đến việc điều chỉnh để tăng kết quả.

20. Conversion Rate

Tỷ lệ người dùng hoàn thành một hành động trên website của doanh nghiệp. Chẳng hạn như tải xuống một phần nội dung hoặc gửi biểu mẫu liên hệ.

21. Keyword

Một từ hoặc cụm từ cụ thể mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm. Mục đích để tìm thông tin mà họ đang tìm kiếm.

22. Landing Page

Trang web có chứa một biểu mẫu được sử dụng để nắm bắt thông tin khách truy cập và chuyển đổi khách truy cập thành khách hàng tiềm năng.

Thường bằng cách cung cấp một tài sản có giá trị, chẳng hạn như whitepaper hoặc webinar, để đổi lấy thông tin liên hệ đó.

23. Lead

Một khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng cho một công ty.

24. Marketing Automation

Các nền tảng và công nghệ phần mềm được thiết kế cho các nhà tiếp thị để quản lý tiếp thị trực tuyến hiệu quả hơn và tự động hóa các nhiệm vụ lặp đi lặp lại.

25. Marketing Qualified Lead

Một khách hàng tiềm năng có nhiều khả năng trở thành khách hàng so với các khách hàng tiềm năng khác, dựa trên hoạt động của mình trước khi chuyển đổi, thường được xác định thông qua tự động hóa tiếp thị.

26. Search Engine Marketing (SEM)

Search Engine Marketing (SEM)
Search Engine Marketing (SEM)

Một hình thức tiếp thị internet liên quan đến việc quảng bá các trang web. Được thực hiện bằng cách tăng khả năng hiển thị của họ trong các trang kết quả của công cụ tìm kiếm thông qua tối ưu hóa và quảng cáo.

27. Search Engine Optimization (SEO)

SEO là một tập hợp các phương pháp nhằm nâng cao thứ hạng của một website trong các trang kết quả tìm kiếm (phổ biến như Google, Bing, Yahoo)

28. Wireframes

Wireframes chính là bản vẽ mô phỏng khung sườn của một website bao gồm có các thành phần như: cấu trúc, bố cục và nội dung website.

Vẽ wireframes là công việc bắt buộc trước khi thiết kế một website hay Landing Page, qua đó sẽ giúp bạn sắp xếp bố cục và nội dung phù hợp nhằm tối ưu trải nghiệm khách hàng trên website của mình. 

29. Paid search

Paid Search là hình thức quảng cáo hiển thị có trả phí trên các công cụ tìm kiếm. Theo đó, nếu người dùng search từ khóa tìm kiếm và Google trả về trang kết quả có hiển thị quảng cáo của bạn và người dùng click vào quảng cáo thì bạn sẽ phải trả phí cho cú click đó.

30. Responsive Design 

Responsive Design được hiểu là thiết kế đáp ứng giúp website sẽ tự động điều chỉnh kích thước tương thích với màn hình người dùng đang xem tối ưu trải nghiệm người dùng khi truy cập ở nhiều thiết bị khác nhau.

31. Thank You Page (Trang cảm ơn)

Khi khách hàng của bạn hoàn tất việc gửi thông tin trên Landing Page ngay sau đó trang cảm ơn sẽ được hiển thị. Mục đích chính là để nuôi dưỡng và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng tiềm năng của mình.

Thuật ngữ về phễu Marketing cần biết

32. Top of the funnel (ToFu – Đầu phễu) 

Thuật ngữ Marketing “Đầu phễu” đề cập đến giai đoạn đầu của quá trình mua hàng. Trong giai đoạn này, người mua mong muốn tìm kiếm thông tin hoặc sản phẩm để giải quyết những vấn đề đang gặp phải.

Do đó, bạn hãy thêm những Call-to-action vào các video hoặc bài đăng của mình. Vì biết đâu đó khi khách hàng tiềm năng nhìn thấy chúng, họ sẽ thực hiện những hành động mà bạn mong muốn họ làm.

33. Middle of the funnel (MoFu – Giữa phễu)

Phần giữa phễu đại diện cho giai đoạn giữa của quá trình mua hàng. Người mua đã xác định được vấn đề của mình và nghiên cứu nhiều giải pháp khác nhau.

Đây cũng là giai đoạn mà bạn có thể chuyển tiếp từ tiếp thị sang bán hàng cho khách hàng.

34. Bottom of the funnel (BoFu – Đáy phễu)

Đáy phễu đại diện cho giai đoạn cuối cùng của quá trình mua hàng. Đây là giai đoạn mà người dùng đã xác định được vấn đề, nghiên cứu, rút ra các giải pháp khả thi và sẵn sàng mua hàng. 

Ở giai đoạn này, người mua thường yêu cầu được xem bản demo hoặc tư vấn miễn phí để hiểu rõ hơn về sản phẩm.

35. Marketing Qualified Lead (MQL – Khách hàng tiềm năng để marketing)

Khách hàng tiềm năng để marketing là giai đoạn đứng thứ 3 trong vòng đời 6 giai đoạn của hành trình của người mua. MQL ám chỉ số lượng khách truy cập đã chuyển đổi.

Khách hàng tiềm năng để marketing
Khách hàng tiềm năng để marketing

Khi xác định đối tượng nào đó là phù hợp với doanh nghiệp của bạn thì ngay lập tức họ sẽ trở thành một MQL. Sau đó, bạn nên quan tâm và nuôi dưỡng để họ trở thành khách hàng thực sự.

36. Sales Qualified Lead (SQL – Khách hàng tiềm năng để chốt sale) 

MQL và SQL đều là qualified lead khách hàng tiềm năng đủ điều kiện để trở thành khách hàng. Vậy sự khác biệt chính giữa các MQL và SQL này là gì? 

Khách hàng tiềm năng để chốt sale (bán hàng) là giai đoạn thứ 4 trong vòng đời 6 giai đoạn của hành trình của người mua. Một MQL sẽ được xem như là một SQL khi họ bắt đầu trò chuyện về việc đặt mua sản phẩm/dịch vụ.

37. Conversation Qualified Lead (CQL – Khách hàng tiềm năng để trò chuyện)

Tiếp thị hội thoại và chatbot ngày càng được sử dụng rộng rãi và phổ biến. Những khách hàng tiềm năng để trò chuyện chính là những đối tượng đã bày tỏ sự quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ của bạn. 

38. Buyer’s Journey (Hành trình của người mua)

Thuật ngữ Marketing “Hành trình của người mua” ám chỉ tiến trình của người dùng từ lúc bắt đầu tìm kiếm và kết thúc bằng việc đặt mua sản phẩm/dịch vụ. 

Nó bắt đầu từ giai đoạn nhận thức, nghĩa là khi người dùng nhận thấy họ đang gặp phải một vài vấn đề. 

Tiếp theo là giai đoạn cân nhắc, nghĩa là đánh giá các giải pháp khác nhau cho vấn đề của họ.

Giai đoạn cuối cùng chính là quyết định, nghĩa là họ sẽ đưa ra lựa chọn và đặt mua sản phẩm/dịch vụ phù hợp nhất với nhu cầu và mục tiêu của họ.

Hành trình của người mua khác với hành trình của khách hàng. Bởi vì không phải người mua tiềm năng nào cũng sẽ trở thành khách hàng thực sự.

39. Multi-touch Revenue Attribution (Phân bổ doanh thu đa điểm)

Phân bổ doanh thu đa điểm là quá trình tổ chức, thu thập và lập danh mục tất cả các tương tác xảy ra khi một cá nhân quyết định mua sản phẩm/dịch vụ của bạn.

Phân bổ doanh thu đa điểm giúp bạn nắm rõ mức độ hiệu quả của hoạt động tiếp thị đối với doanh nghiệp của mình.

Thuật ngữ về các công cụ Marketing thông dụng

40. Tech Stack (Software Stack) – Giải pháp ngăn xếp

Giải pháp ngăn xếp là tập hợp công nghệ và phần mềm mà một tổ chức sử dụng để điều hành hoạt động kinh doanh.

Đa số các doanh nghiệp hiện nay đều sử dụng phần mềm CRM (quản lý quan hệ khách hàng), CMS (Hệ quản trị nội dung), công cụ thúc đẩy bán hàng, nền tảng tự động hóa tiếp thị và chương trình quản lý dự án.

Ngoài ra, còn sử dụng thêm các tích hợp và máy chủ cần thiết để vận hành song song các nền tảng nữa.

41. Customer Relationship Management (CRM –  Quản lý quan hệ khách hàng)

CRM không chỉ là một cơ sở dữ liệu chứa các liên hệ. Mà nó còn là công cụ thúc đẩy bán hàng giúp xác định, phân tích nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Đó là một nền tảng toàn diện phục vụ cho quá trình bán hàng.

Quản trị quan hệ khách hàng CRM là gì?
Quản trị quan hệ khách hàng CRM là gì?

Tính năng chính của phần mềm CRM là khả năng lưu giữ thông tin liên hệ, ví dụ như tên, số điện thoại, email, … liên quan đến một đối tượng nhất định.

Các phần mềm CRM phổ biến như: HubSpot, Salesforce và Zoho,…

42. Content Management System (CMS – Hệ quản trị nội dung)

Hệ quản trị nội dung (CMS) là phần mềm cho phép các marketer tạo, thiết kế, lưu trữ, chỉnh sửa, quản lý và theo dõi hiệu quả của các nội dung hiện có trên website.

Các phần mềm CMS phổ biến bao gồm HubSpot, WordPress và Squarespace.

43. Marketing Automation (Tự động hóa tiếp thị)

Thuật ngữ trong Marketing “Tự động hóa tiếp thị” đề cập đến phần mềm giúp tự động hóa các nhiệm vụ tiếp thị của bạn. Qua đó, bạn có thể nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng của mình thông qua việc tự động gửi những nội dung hữu ích tới cho họ khi họ có nhu cầu.

Việc sử dụng các phần mềm tự động hóa tiếp thị giúp các Marketer có thể sắp xếp các nhiệm vụ một cách hợp lý, tăng hiệu quả tổng thể, nắm bắt nhu cầu và mong muốn của khách hàng cũng như cải thiện chỉ số ROI.

44. Marketing Operations (Hoạt động tiếp thị)

“Hoạt động tiếp thị” là tất cả mọi thứ diễn ra trong nền tảng CRM và tự động hóa tiếp thị của bạn.

Thông qua đó, bạn có thể truyền tải những thông điểm phù hợp, đúng thời điểm cho những người đang quan tâm đến sản phẩm và dịch vụ của bạn.

45. Sales Operations (Hoạt động bán hàng)

Hoạt động bán hàng ám chỉ tất cả mọi thứ diễn ra trong nền tảng CRM và thúc đẩy bán hàng.

Thông qua Sales Operations, đội ngũ Sale của bạn sẽ giao tiếp hiệu quả với các khách hàng cũng như kiểm soát được quá trình bán hàng của họ.

46. Services Operations (Hoạt động dịch vụ)

Hoạt động dịch vụ là việc quản lý tất cả quy trình làm việc, các công cụ cũng như các quy trình cần thiết để duy trì và cải thiện trải nghiệm khách hàng tổng thể.

Nó bao gồm việc triển khai, quản lý và áp dụng các phần mềm CRM, theo dõi các vấn đề, chiến dịch tự động, cách sử dụng sản phẩm, các nội dung cơ sở và phản hồi của khách hàng.

47. Revenue Operations (Hoạt động doanh thu)

Hoạt động doanh thu là sự liên kết giữa tiếp thị, bán hàng và dịch vụ để thúc đẩy trách nhiệm giải trình và tăng hiệu quả kinh doanh.

Thuật ngữ về các chỉ số trong Marketing

48. Churn rate (Tỷ lệ Churn)

Tỷ lệ Churn được sử dụng để tính tỷ lệ giữ chân khách hàng, giúp bạn xác định được số lượng khách khách hàng mà doanh nghiệp của bạn đã đánh mất trong một khoảng thời gian nhất định.

Tỷ lệ này đóng vai trò rất quan trọng đối với các công ty có mô hình kinh doanh doanh thu định kỳ.

49. Customer Acquisition Cost (CAC – Chi phí sở hữu khách hàng)

Chi phí sở hữu khách hàng là các chi phí liên quan đến việc chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự. CAC thường được tính theo công thức như sau:

CAC = Tổng chi phí để sở hữu khách hàng/số lượng khách hàng có được.

Công thức tính CAC - Chi phí sở hữu khách hàng
Công thức tính CAC – Chi phí sở hữu khách hàng

Ví dụ: Trong tháng 2, chi phí mà bạn bỏ ra để thu hút khách hàng là 10000 đô là và đã có được 100 khách hàng, vậy Customer acquisition cost của bạn là 100 đô la.

50. Cost Per Lead (CPL – Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng)

Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng chính là số tiền chi tiêu để có được một khách hàng tiềm năng.

Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng thường được ứng dụng trong các quảng cáo có trả phí. Quảng cáo của bạn càng được nhiều khách hàng tiềm năng click vào thì chi phí này càng tăng cao.

51. Key Performance Indicator (KPI – Chỉ số đo lường hiệu quả công việc)

Chỉ số đo lường hiệu quả công việc được sử dụng để theo dõi tiến trình thực hiện các mục tiêu tiếp thị.

Bằng cách đặt ra KPI phù hợp, doanh nghiệp của bạn có thể liên tục đánh giá được mức độ thành công tại từng thời điểm. Bên cạnh đó, đưa ra những điều chỉnh cần thiết để tối ưu hóa chiến lược tiếp thị của mình. 

Chỉ số dẫn dắt hiệu suất (Leading performance indicators – LPIs) và chỉ số hiệu suất chiến lược (tactical performance indicators – TPIs) có thể giúp bạn xác định được nên thực hiện những nỗ lực nào để nhanh chóng hoàn thành mục tiêu đã đề ra.

52. Customer Lifetime Value (CLV – Giá trị vòng đời khách hàng)

Giá trị vòng đời khách hàng là lợi nhuận ròng dự đoán sẽ đạt được trong tương lai từ một khách hàng hiện tại nào đó.

Công thức tính CLV:

Công thức tính CLV = [Doanh thu có được từ khách hàng (Customer Revenue) – Biên lợi nhuận gộp (Gross Margin)]/Tỷ lệ Churn (Churn Rate).

53. Net Promoter Score (Chỉ số khách hàng thiện cảm)

Đây là chỉ số xác định khả năng khách hàng/ người dùng sản phẩm sẽ giới thiệu công ty/sản phẩm của công ty đến những người khác. Thang điểm đo lường sự hài lòng từ 1–10.

Chỉ số khách hàng thiện cảm
Chỉ số khách hàng thiện cảm

Theo số điểm bạn sẽ biết mức độ hài lòng của khách hàng, bạn có thể biết mức độ trung thành của khách hàng và chia họ thành 3 nhóm đối tượng sau:

  • Điểm 0-6: Người dùng không hài lòng và ít thiện cảm với sản phẩm/dịch vụ của bạn.
  • Điểm 7-8: Những người hài lòng, yêu thích sản phẩm/dịch vụ của bạn.
  • Điểm 9+: Những người sẽ giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của bạn.

Xem xét chỉ số này thường xuyên giúp doanh nghiệp doanh nghiệp kịp thời thay đổi, cải thiện sản phẩm/dịch vụ của mình.

Thuật ngữ thường dùng về Content Marketing

53. Backlink

Một siêu liên kết từ một trang web đến một trang web khác.

55. Blog

Một tài sản truyền thông thuộc sở hữu. Cách một công ty hoặc cá nhân sử dụng để xuất bản và phân phối nội dung chất lượng cao nhằm giáo dục, giải trí và thu hút một đối tượng cụ thể.

56. Buyer Journey

Người mua quá trình trải qua khi họ nghiên cứu các lựa chọn sản phẩm/dịch vụ và tự học trước khi đưa ra quyết định mua hàng cuối cùng.

57. Content Management System (CMS)

Phần mềm mà một trang web hoặc blog được xây dựng để quản lý nội dung của nó.

58. Content Marketing

Một cách tiếp cận chiến lược. Cách thức để tiếp thị tập trung vào việc luôn tạo và phân phối nội dung có giá trị; chất lượng cao; thu hút và chuyển đổi đối tượng cụ thể và thúc đẩy hành động có lợi nhuận.

59. Content Marketing Funnel

Các giai đoạn khác nhau – từ giáo dục đến mua hàng – chiến lược nội dung đó dẫn đầu.

60. Content Metrics (Hệ thống đo lường)

Các công ty và cá nhân sử dụng hệ thống đo lường để xác định thành công của họ, bao gồm lưu lượng truy cập, chia sẻ xã hội, sự tham gia, chuyển đổi, số lượng khách hàng tiềm năng được tạo, thời gian trên trang web, lượt xem trang, v.v.

61. Content Syndication

Quá trình tái xuất bản nội dung mà một công ty đã tạo. Các nội dung, chẳng hạn như bài đăng trên blog; infographic hoặc video; trên các trang web của bên thứ ba để tối đa hóa phạm vi tiếp cận và; thông thường; kiếm được liên kết trở lại bài đăng gốc.

62. Contributor

Một người nào đó viết và xuất bản một phần nội dung trong một ấn phẩm bên ngoài/ hoặc phương tiện truyền thông.

63. Distribution Plan

Chiến lược, quy trình được vạch ra để chia sẻ một phần nội dung hoặc mục quảng cáo cụ thể.

64. Earned Media (Phương tiện truyền thông kiếm được tiền)

Earned media - Phương tiện truyền thông kiếm được tiền
Earned media – Phương tiện truyền thông kiếm được tiền

Earned media là phương tiện truyền thông kiếm được tiền. Những phương tiện mà doanh nghiệp sở hữu có thể kiếm được tiền trên đó, có sức ảnh hưởng và truyền thông cao. 

65. Content

Nội dung thuộc sở hữu chất lượng cao, nằm sau một biểu mẫu. Khách truy cập website chỉ có thể truy cập bằng cách gửi thông tin liên hệ và cung cấp nhiên liệu cho thế hệ lãnh đạo của công ty.

66. Guest Post

Một bản gốc của nội dung chuyên môn, chất lượng cao. Có thể chẳng hạn như: một bài viết của khách; infographic hoặc video. Góp phần vào một ấn phẩm bên ngoài hoặc cửa hàng để giúp nhà lãnh đạo tư tưởng tiếp cận, thu hút và tạo niềm tin với khán giả mới.

67. Infographics

Infographics là hình ảnh trực quan. Như biểu đồ hoặc sơ đồ, được sử dụng để giải thích thông tin hoặc dữ liệu.

68. Knowledge Bank

Mẫu có thể tùy chỉnh lưu trữ và sắp xếp kiến thức chuyên môn của người lãnh đạo tư duy, hiểu biết về đối tượng và kiến thức về ngành để cho phép tạo nội dung nhất quán, hiệu quả.

69. On-Site Content

Bất kỳ nội dung một công ty lưu trữ trên trang web riêng của mình.

70. Off-Site Content

Bất kỳ nội dung được đặt trên một trang web khác.

71. Organic Distribution

Một phương pháp phân phối. Theo đó nội dung được lưu thông tự nhiên giữa các đối tượng, chẳng hạn như thông qua chia sẻ phương tiện truyền thông xã hội, giới thiệu và kết quả của công cụ tìm kiếm.

72. Owned Media

Tài sản tiếp thị mà một công ty có quyền kiểm soát, bao gồm: trang web; blog; trang trắng và các chiến dịch email.

73. Paid Distribution

Phương pháp phân phối theo đó nội dung được lưu hành và khuếch đại giữa các đối tượng mục tiêu thông qua quảng cáo có trả tiền. Chẳng hạn như bài đăng được quảng cáo trên phương tiện truyền thông xã hội và quảng cáo trả tiền trên tìm kiếm.

74. Sales Enablement

Quy trình, công nghệ và nội dung được sử dụng bởi tiếp thị và bán hàng cho phép quy trình bán hàng và trao quyền đến các nhóm bán hàng bán hàng hiệu quả hơn.

75. Thought Leader

Một chuyên gia trong ngành chia sẻ chuyên môn của mình với mục đích giáo dục, cải thiện, cung cấp giá trị cho toàn ngành và xây dựng niềm tin với các đối tượng chính.

76. Unique Visitors per Month (UVM)

Số người mới truy cập một trang web trong một tháng.

77. Webinar (Hội thảo trực tuyến)

Webinar - Hội thảo trực tuyến
Webinar – Hội thảo trực tuyến

Một hội thảo trực tuyến được tổ chức bởi một công ty hoặc nhiều công ty hợp tác. Được thực hiện. cung cấp giá trị và giáo dục cho một đối tượng cụ thể và tạo ra sự dẫn dắt bằng cách yêu cầu người tham dự điền vào mẫu đăng ký.

78. Website Traffic (Truy cập website)

Một phép đo số lượt truy cập mà một trang web nhận được.

79. Whitepaper (Sách trắng)

Là một bản báo cáo hoặc bản hướng dẫn của cơ quan có thẩm quyền với mục đích giúp người đọc hiểu về một vấn đề, giải quyết một vấn đề hoặc ra một quyết định.

Sách trắng được các chính phủ và ngành marketing cho doanh nghiệp (B2B) sử dụng.

Thuật ngữ Social Media Marketing quan trọng

80. Clickbait

Clickbait là loại nội dung thu hút mọi người bằng dòng tiêu đề đầy hứa hẹn cung cấp rất ít thông tin thực tế, khiến họ nhấp qua nội dung hoặc trang web của họ.

81. Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi)

Phần trăm số người đã hoàn thành hành động mong muốn (nhấp qua trang web, điền vào biểu mẫu, v.v.) chia cho tổng số người mà hành động được tiếp thị.

82. Cost-Per-Click (CPC hoặc Pay-Per-Click hoặc PPC)

Cost-Per-Click: Giá mỗi nhấp chuột là số tiền nhà quảng cáo trả mỗi khi ai đó nhấp vào quảng cáo xã hội của họ. Không quan trọng có bao nhiêu người nhìn thấy nó, nhà quảng cáo sẽ chỉ bị tính phí cho những lần nhấp qua thực tế.

83. Cost Per Impresison (Giá mỗi lần hiển thị (CPI hoặc Giá mỗi nghìn hoặc CPM))

Giá mỗi lần hiển thị là số tiền nhà quảng cáo trả cho 1.000 lần hiển thị trên quảng cáo xã hội của họ.

84. Crowdsourcing

Crowdsourcing là quá trình nhận công việc, tài trợ hoặc ý tưởng từ một nhóm người trực tuyến là một cách tuyệt vời để bắt nhịp những người theo dõi bạn. 

Ví dụ: bạn có thể thăm dò ý kiến của họ trên Facebook và / hoặc Twitter để tìm hiểu loại nội dung họ muốn, cung cấp ý tưởng cho trang web của bạn.

85. Engagement Rate (Tỷ lệ tương tác)

Đây là một trong những thuật ngữ Digital marketing liên quan đến truyền thông xã hội quan trọng nhất trong danh sách này. 

Engagement Rate là gì?
Engagement Rate là gì?

Sự tương tác là dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy mọi người quan tâm đến nội dung của bạnTỷ lệ tương tác ở đây là số lượt thích, nhận xét và chia sẻ nhận được so với số người đã xem (số lần hiển thị).

86. Impressions (Số lần hiển thị)

Số lần hiển thị là số lần nội dung của bạn được hiển thị, là số liệu quan trọng để đo lường mức độ thành công của chiến dịch trong các chiến dịch Digital marketing

Ví dụ: Trong Facebook, số lần hiển thị là số lần ai đó nhìn thấy cập nhật xã hội của bạn trong nguồn cấp tin tức của họ. 

87. Influencer (Người ảnh hưởng)

một người có sức ảnh hưởng đến khán giả trên mạng xã hội của họ. Đây là những người bạn muốn họ chia sẻ nội dung và tương tác với thương hiệu của bạn.

89. Real-time Digital marketing

Social media cho phép các thương hiệu tiếp thị trong thời gian thực để phản ứng với những tin tức nóng hổi hoặc một sự kiện thế giới. Khả năng xuất bản nội dung khi các sự kiện này diễn ra (thời gian thực) mang đến cho các nhà tiếp thị cơ hội chưa từng thấy trong thế giới tiếp thị.

90. Remarketing (Tiếp thị lại)

Tiếp thị lại là một chiến lược tiếp thị nhắm mục tiêu đến những người đã truy cập trang web của bạn. Bạn có thể tiếp cận và kết nối lại với những khách truy cập trước đó thông qua quảng cáo trên Facebook, khi họ duyệt web hoặc trên nền tảng di động.

91. Social Listening: Lắng nghe xã hội

Lắng nghe xã hội là một thuật ngữ Digital marketing giám sát thương hiệu giúp các doanh nghiệp hiểu những gì đang được nói về sản phẩm hoặc dịch vụ của họ để đáp ứng các vấn đề của khách hàng. 

Social Listening - Lắng nghe xã hội
Social Listening – Lắng nghe xã hội

Nhân viên bán hàng cũng có thể sử dụng phương pháp lắng nghe xã hội để xác định nhu cầu của khách hàng tiềm năng của họ và cung cấp trợ giúp để thiết lập mình như một nguồn lực đáng tin cậy (xem Bán hàng trên mạng xã hội).

92. Social Selling: Bán hàng trên mạng xã hội

Bán hàng trên mạng xã hội đề cập đến khả năng của một thương hiệu trong việc thu hút khách hàng tiềm năng trên phương tiện truyền thông xã hội bằng cách trả lời các câu hỏi, cung cấp nội dung thông tin và giải quyết các vấn đề khác, đồng thời giúp đưa họ đi theo kênh bán hàng. 

Bán hàng trên mạng xã hội thường được thực hiện trên cơ sở một đối một, giữa nhân viên bán hàng với khách hàng tiềm năng.

93. Targeting: Nhắm mục tiêu

Nhắm mục tiêu là xác định đối tượng bạn đang tiếp thị, thường thông qua các nền tảng truyền thông xã hội được tích hợp sẵn các công cụ nhắm mục tiêu. 

Cả Facebook và LinkedIn đều cung cấp các công cụ nhắm mục tiêu chi tiết cao cho phép bạn lọc thông qua người dùng của họ để tìm chính xác kiểu người bạn muốn cho mục đích tiếp thị.

94. Viral: Lan truyền

Content được chia sẻ nhiều lần vì giá trị thông tin hoặc giải trí được nhận thức của nó. Nếu nội dung của bạn (hình ảnh, video, bài viết, v.v.) lan truyền, content đó sẽ được nhiều người xem hơn và có tác động lớn hơn đến nhận thức về thương hiệu, chuyển đổi, v.v.

Những thuật ngữ cần nhớ trong tiếp thị khách hàng

95. Customer Marketing (Tiếp thị khách hàng)

Tiếp thị khách hàng là việc thực thi các chiến lược và chiến thuật nhằm cải thiện, nâng cao chất lượng và trải nghiệm dịch vụ/sản phẩm của khách hàng giúp tăng cơ hội chuyển đổi khách hàng tiềm năng trở thành khách hàng thực sự.

96. Customer Support (Hỗ trợ khách hàng)

Custormer Support là gì?
Custormer Support là gì?

Hỗ trợ khách hàng là công việc được rất nhiều doanh nghiệp chú trọng đầu tư để giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng liên quan đến dịch vụ của doanh nghiệp mình.

97. Customer Journey (Hành trình của khách hàng)

Hành trình của khách hàng là quá trình bạn theo dõi trải nghiệm của khách hàng từ lần đầu họ biết đến thương hiệu của bạn cho đến khi họ quyết định mua hàng.

98. Customer Retention (Tỷ lệ giữ chân khách hàng)

Để có thể giữ chân được khách hàng của mình bạn phải thực hiện nhiều hoạt động để thúc đẩy họ tiếp tục sử dụng sản phẩm/dịch vụ của bạn. Đặc biệt, bạn phải phân loại được đâu là đối tượng khách hàng có khả năng sử dụng lại sản phẩm/dịch vụ của mình để chăm sóc và tạo ra trải nghiệm tốt hơn.

99. Customer Acquisition (Khách hàng mua lại sản phẩm)

Thông qua việc tiếp thị sản phẩm, quảng bá thương hiệu để thu hút khách hàng ngay lập tức khi họ có cơ hội tiếp xúc với dịch vụ/sản phẩm của doanh nghiệp mình.

100. Customer Success (Thành công của khách hàng)

Thành công của khách hàng chính là sự hài lòng và thỏa mãn sau khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.

​​101. Customer Satisfaction (Sự hài lòng của khách hàng)

Sự hài lòng của khách hàng chính là việc bạn quản lý mức độ thiện cảm của khách hàng.

Xem xét sự hài lòng của khách hàng không những giúp bạn biết được cảm nhận của họ mà còn biết được liệu họ có giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của bạn cho người khác hay không.

Miko Tech vừa giới thiệu đến bạn 101 thuật ngữ Marketing quan trọng cần biết. Từ những thuật ngữ chung cơ bản đến các thuật ngữ chuyên môn theo từng mảng như Digital Marketing, Content hay Social Media sẽ giúp bạn làm quen và xây dựng nền tảng căn bản. Đừng quên lưu lại và chia sẻ những thuật ngữ hay này cho mọi người cùng tham khảo nhé.



source https://mikotech.vn/101-thuat-ngu-marketing/

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

TỔNG HỢP THÔNG TIN VỀ MIKO TECH. KHÁCH HÀNG XEM CHI TIẾT DƯỚI ĐÂY!

Miko Tech là đơn vị thiết kế website và cung cấp các giải pháp Marketing online toàn diện bao gồm: sáng tạo nội dung, quản trị website, SEO ...